Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
俊
|
シュ
|
Khôn ngoan,thiên tài,xuất sắc
| |
銭
|
セン ゼン
|
ぜに すき
|
Đồng xu,tiền bạc
|
渋
|
ジュウ シュウ
|
しぶ しぶ.い しぶ.る
|
Làm se,ngần ngại,miễn cưỡng
|
銃
|
ジュウ
|
Súng,vũ khí
| |
操
|
ソウ サン アヤツ.
|
みさお
|
Thao tác,cơ động,vận hành
|
携
|
ケイ
|
たずさ.える たずさ.わる
|
Di động,thực hiện,trang bị,mang theo
|
診
|
シン
|
み.る
|
Kiểm tra,nhìn thấy,chẩn đoán,kiểm tra
|
託
|
タク
|
かこつ.ける かこ.つ かこ.つける
|
Ký gửi,yêu cầu,ủy thác,giả vờ,gợi ý
|
撮
|
サツ
|
と.る つま.む -ど.り
|
Chụp ảnh
|
誕
|
タン
|
Được sinh ra
| |
侵
|
シン
|
おか.す
|
Xâm phạm,xâm lược,cuộc đột kích
|
括
|
カツ
|
くく.る
|
Chặt,buộc,bắt giữ,teo
|
謝
|
シャ アヤマ.
|
Xin lỗi,cảm ơn,từ chối
| |
駆
|
ク
|
か.ける か.る
|
Ổ đĩa,chạy,tiến bộ,truyền cảm hứng,xô
|
透
|
トウ トウ.
|
す.く す.かす す.ける とう.る
|
Minh bạch,tràn ngập,lọc,xâm nhập
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét